DDJ-RX là bộ DJ controller kiêm mixer đến từ hãng Pioneer DJ với hiệu suất mạnh mẽ, tiềm năng hỗ trợ tối ưu cho các tác vụ DJ với 04 kênh có level meter và trim pot riêng cho việc điều khiển hiệu suất DJ; tích hợp với phần mềm rekordbox dj và Pioneer DJ DDJ-RX cũng là một trong những sản phẩm đầu tiên sử dụng với rekordbox dj nên sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt, dễ dàng với khả năng plug-and-play trực tiếp qua laptop, tối ưu hoá thao tác sử dụng.
Ưu điểm nổi bật
- Bộ DJ Controller USB mạnh mẽ dành riêng cho phần mềm dj rekordbox.
- Sản phẩm cũng có thể được sử dụng như một bộ mixer DJ 04 kênh với các bàn CDJ hoặc turntable.
- Cung cấp khả năng mix nhạc lên đến 04 deck với level meter và trim riêng biệt trên mỗi kênh âm thanh.
- Slip Mode cho phép người dùng trả các track nhạc đã sử dụng về lại vị trí ban đầu sau khi đã chỉnh sửa trực tiếp như loop, scratch hoặc reverse.
- Beat Jump hỗ trợ bạn trong việc nhảy track về trước hoặc về sau ở bất cứ con beat nào.
- Được trang bị kỹ lưỡng với 04 cổng input cho các nguồn âm thanh line-level và 02 cổng input chất lượng cao dành cho micro.
- Sử dụng bộ chuyển đổi D/A chất lượng cao giúp đảm bảo chất lượng âm thanh khi được playback vẫn rõ ràng, sống động ở mọi môi trường âm thanh.
- Tối ưu hoá tốc độ tìm kiếm các track nhạc trong playlist của bạn với dải cảm ứng Needle Search.
- Tạo tối đa 16 chuỗi effect riêng biệt với Pad FX và giải phóng các mẫu effect phức tạp với vinyl brake, echo và backspin.
Tính năng chính
Thiết kế dễ sử dụng
Pioneer DJ DDJ-RX được thiết kế cực kỳ dễ sử dụng tổng cộng 16 pad performance đa sắc được chia đều cho 02 deck ở hai bên với khả năng toàn quyền kiểm soát các chế độ hoạt động gồm Hot Cue, Pad FX, Slicer, Sampler và Sound Color FX, Beat FX và Beat Jump.
Không chỉ là DJ Controller mà còn là Mixer
Phần mixer được đặt ở đâu trên bộ DJ Controller Pioneer DJ DDJ-RX này? Vâng, nó ở ngay bảng điều khiển trung tâm với 04 kênh âm thanh – gồm trim, FX, 3-band EQ/rotary kills, bộ lọc hai chiều và fader âm lượng trên mỗi kênh – được tích hợp soundcard âm thanh, xung nhịp thấp cùng bộ chuyển đổi DA Wolfson. Chưa hết, bạn hoàn toàn có thể kết nối bộ mixer này với micro, turntable hoặc bất kỳ nguồn âm thanh bổ trợ nào và sử dụng như một bộ mixer đơn lẻ độc lập.
Thêm “gia vị” cho bản nhạc của bạn
Biến âm thanh của bạn trở nên chuyên nghiệp, sáng tạo hơn với gói hiệu ứng âm thanh cải tiến Sound Colour FX gồm 04 preset Noise, Crush, Pitch, Filter cùng nhiều tính năng quan trọng như Beat FX, Beat Jump, Pad FX, Slicer,… góp phần giúp bạn biến tấu bản nhạc của mình trở nên đặc sắc hơn, ảo diệu hơn,…
Thông số kỹ thuật
Bundle Software Gói phần mềm |
rekordbox dj |
Windows System Requirements
Yêu cầu cấu hình Windows |
Windows 10 / 8 / 8 Pro / 8.1 Pro (latest service pack) / 7 / Home Premium / Professional / Ultimate (latest service pack)
CPU: Intel Processer Dual Core 2.0 GHz or higher
Memory: 4 GB or more
Display Resolution: 1280 x 768 or higher
Windows 10 / 8 / 8 Pro / 8.1 Pro / 7 / Home Premium / Professional / Ultimate
CPU: Intel Processer Dual Core 2.0 GHz hoặc dòng cao hơn
Bộ nhớ: từ 4 GB trở lên
Độ phân giải màn hình: từ 1280 x 768 trở lên
|
Mac System Requirements
Yêu cầu cấu hình Mac |
Mac OS X 10.10 / 10.9 / 10.8 (latest version)
CPU: Intel Processor Dual Core 2.0 GHz or higher
Memory: 4 GB or more
Display Resolution: 1280 x 768 or higher
Mac OS X 10.10 / 10.9 / 10.8
CPU: Intel Processor Dual Core 2.0 GHz hoặc dòng cao hơn
Bộ nhớ: từ 4 GB trở lên
Độ phân giải màn hình: từ 1280 x 768 trở lên
|
Performance Features Các tính năng hiệu suất |
Channels: 4 Deck Control: 4 / Dual Jog Wheel: 5.2″ / 132.5 mm durable aluminum jog wheel (center illumination) Pad FX: Yes Filter: High & Low Pass filter Color FX: Crush, Filter, Noise, Pitch Release FX: Back spin, Echo, Vinyl brake FX Parameters: 3x knob and 3x button Sampler: 16x slot with 4x bank Hot Cues: 8 Sequencer: Yes Manual Loop: Yes Auto Beat Loop: Yes Beat Jump: Yes Slip Mode: Yes Needle Search: Yes Talkover Function: Yes EQ Isolator: Yes |
Faders
|
Fader Start: Yes
Crossfader Curve Adjust: Yes
|
Inputs
Ngõ vào |
Channel 1: 2x RCA (CD / Line, Phono)
Channel 2: 2x RCA (CD / Line, Phono)
Channel 3: 2x RCA (CD / Line, Mic 1)
Channel 4: 2x RCA (CD / Line, Mic 2)
Mic 1: XLR-1/4″ / 6.35 mm combo
Mic 2: 1/4″ / 6.35 mm
Ground: 1x turntable ground
|
Outputs
Ngõ ra
|
Master Out 1: 2x XLR
Master Out 2: 2x RCA
Booth Output: 2x 1/4″ / 6.35 mm TRS
|
Headphone Outputs
Ngõ ra tai nghe |
1x 1/4″ / 6.35 mm TRS stereo
1x 1/8″ / 3.5 mm TRS stereo mini
|
USB Port Cổng USB |
1x USB type B |
Sample Rate | 44.1 kHz |
Bit Depth | 24 |
Frequency Response Đáp ứng tần số |
20 Hz to 20 kHz Từ 20 Hz đến 20 kHz |
THD
|
USB: 0.003%
CD / Line: 0.005%
|
S/N Ratio
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu |
USB: 107 dB
CD / Line: 96 dB
Phono: 87 dB
Mic: 80 dB
|
Input Level and Impedance
Mức và trở kháng đầu vào |
CD/Line: -12 dBu / 47 kOhms
Phono: -52 dBu / 47 kOhms
Mic: -57 dBu / 3 kOhms
|
Output Level
Mức đầu ra |
Standard Output Level
Master Out 1: +6 dBu
Master Out 2: +2 dBu
Booth Out: +6 dBu
Phones: +4 dBu
Rated Output Level
Master Out 1: 24 dBu
Master Out 2: 20 dBu
Booth Out: 24 dBu
|
Output Impedances
Trở kháng đầu ra |
Standard Output Load Impedance / Output Impedance
Master Out 1: 10 kOhms / 330 Ohms
Master Out 2: 10 kOhms / 1 kOhms
Booth Out: 10 kOhms / 330 Ohms
Phones: 32 Ohms / 32 Ohms
Rated Load Impedance
Master Out 1: 10 kOhms
Master Out 2: 10 kOhms
Booth Out: 10 kOhms
|
Crosstalk | CD / Line: 82 dB |
EQ Section
|
Channel EQ
Hi: -26 to +6 dB (13 kHz)
Mid: -26 to +6 dB (1 kHz)
Low: -26 to +6 dB (70 kHz)
|
Operational Temperature Nhiệt độ sử dụng |
41 to 95°F / 5 đến 35°C |
Power Supply
Nguồn điện |
Power Requirements: 110 to 240 VAC, 50 / 60 Hz
Rated Current: 800 mA
Rated Output: 5 VDC, 3A
|
Dimensions Kích thước |
26.1 x 2.8 x 13.9″ / 664.0 x 70.4 x 353.4 mm |
Weight Trọng lượng |
12.8 lb / 5.8 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.