AKG WMS 40 Pro Mini 2 là bộ micro không dây dùng để thu âm thanh nhạc cụ như guitar, bass, dùng làm headset hoặc micro nhạc cụ thu âm thanh cho các buổi live stage, rehearsal,… có thời gian sử dụng lên đến 30 tiếng chỉ với một viên pin AA. Ngoài ra, cặp transmitter đều sử dụng đầu mini XLR 3 chân, bộ receiver dùng hai đầu output 1/4″ (6.35 mm) với tần số cố định.
Ưu điểm nổi bật
- Micro dành cho thu âm thanh các buổi live stage, rehearsal,…
- Thời gian sử dụng lên đến 30 tiếng chỉ với một viên pin AA.
- Cặp transmitter sử dụng đầu mini XLR 3 chân.
- Receiver dùng hai đầu output 1/4″ (6.35 mm) với tần số cố định.
Thông số kỹ thuật
Bộ Transmitter
Frequency Bandwidth Băng thông tần số |
B & D |
Audio Frequency Response Đáp ứng tần số |
40 – 20 kHz |
Signal to Noise Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu |
110 dBA |
THD | 0.8% @ 1 kHz |
Peak Deviation Độ lệch peak |
45 kHz |
Nominal Deviation Độ lệch nominal |
15 kHz |
Radio Output Power Công suất đầu ra vô tuyến |
10 mW |
Transmitter Synchronization Đồng bộ hóa bộ transmitter |
Manual Thủ công |
Audio Input Cổng input âm thanh |
3-pin mini XLR-F |
Number of Selectable Frequencies Số lượng tần số có thể lựa chọn |
1 fixed frequency 1 tần số cố định |
Range Phạm vi |
66′ / 20 m |
Modulation | FM |
Pilot Tone | No Không |
Encryption | No Không |
Maximum Audio Level Mức âm thanh tối đa |
12 dB |
Battery Pin |
1 x LR6 AA alkaline |
Operating Time Thời gian sử dụng |
30 hours |
Material of Construction Vật liệu cấu tạo |
Plastic Nhựa |
Dimensions Kích thước |
2.4 x 3.0 x 1.2″ / 6 x 7.5 x 3 cm |
Weight Trọng lượng |
Not specified by manufacturer Không được chỉ định bởi nhà sản xuất |
Receiver
Frequency Bandwidth Băng thông tần số |
B & D |
Audio Frequency Response Đáp ứng tần số |
40 – 20 kHz |
Signal to Noise Tỉ lệ tín hiệu trên nhiễu |
110 dBA |
THD | 0.8% @ 1 kHz |
Radio Sensitivity Độ nhạy vô tuyến |
-100 dBm |
Channels Kênh |
2 |
Number of Selectable Frequencies Số lượng tần số có thể lựa chọn |
1 fixed frequency for each channel 1 tần số cố định cho mỗi kênh |
Frequency Selection Lựa chọn tần số |
Fixed Cố định |
Range Phạm vi |
66′ (20 m) |
Modulation | FM |
Encryption | No Không |
Pilot Tone | No Không |
Transmitter Synchronization Đồng bộ hóa bộ transmitter |
Not necessary Không cần thiết |
HiQnet Compatible Tương thích HiQnet |
No Không |
Antenna Ăng ten |
2 x fixed external antennas 2 ăng ten tích hợp cố định |
Audio Output Cổng output âm thanh |
2 x balanced TRS 1/4″ (6.3 mm) female jack Balanced audio output adjustable from mic to line level Output Level at Rated Deviation: 500 mV rms |
Internal Power Supply Cấp nguồn tích hợp |
Type: DC socket Voltage: 12 VDC |
Material of Construction Vật liệu cấu tạo |
Metal Kim loại |
Dimensions Kích thước |
5.2 x 1.7 x 5.2″ / 13.2 x 4.3 x 13.3 cm |
Weight Trọng lượng |
1.3 lb / 581 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.