Ưu điểm nổi bật
- Loa woofer 10″ (25.4 cm) công suất 200W với voice coil được làm bằng nhôm nguyên chất, cung cấp âm bass sâu và sạch.
- Tự động bật/tắt để tiết kiệm điện.
- Có thể tuỳ chọn chế độ LFE hoặc slave để liên kết.
- Điều chỉnh liền mạch các tần số lowpass/highpass cho khả năng phân tần mượt mà.
- Thiết kế closed-cabin mang lại khả năng tái tạo tần số thấp cực kỳ chính xác.
Thông số kỹ thuật
System Type Loại hệ thống |
Precision Subwoofer |
Frequency Response Tần số đáp ứng |
29 Hz – 250 Hz |
Impedance Trở kháng |
XLR Input:+ branch 20 kΩ, – branch 10 kΩ XLR Output: 100 Ω (each branch) |
Sensitivity Độ nhạy |
75 mVRMS to 5 VRMS, adjustable 75 mVRMS đến 5 VRMS, có thể điều chỉnh |
Maximum Input Voltage Điện áp đầu vào tối đa |
10 VRMs |
Input Phase Adjustment Điều chỉnh pha input |
0°, 180° |
Controls Kiểm soát |
SAT High-pass Flat, 60 Hz, 80 Hz
SUB Low-pass 50 Hz to 150 Hz
|
Connectors Các cổng kết nối |
1 x XLR LFE, LFE/Slave
1 x XLR LFE, Slave
1 x XLR SAT/SUB, left input (cổng input trái)
1 x XLR SAT/SUB, right input cổng input phải)
1 x XLR SAT/SUB, left output (cổng input trái)
1 x XLR SAT/SUB, right output (cổng input phải)
|
Input Mode Select Chọn chế độ input |
LFE, Slave (Phase and volume controls are bypassed in slave mode) LFE, Slave (Điều khiển pha và âm lượng bị bỏ qua ở chế độ slave) |
Amplifier Power Công suất loa |
200 W, 4 Ω |
Power Consumption Điện năng tiêu thụ |
<16 W Standby, 325 W Max. |
Mains |
100 – 120 V / 220 – 240 V, 50 / 60 Hz,
1 fuse = 2 A
|
Woofer |
Cone: 10.0″ (254.0 mm), long throw, one piece molded MSP (Magnesium Silicate Polymer)
Coil: 4.0″ (101.6 mm), pure aluminum
|
Dimensions Kích thước |
11.4 x 11.4 x 11.8″ / 29 x 29 x 30 cm |
Weight Trọng lượng |
19.4 lb / 8.8 kg |
Trọn bộ sản phẩm
- Loa subwoofer Dynaudio BM9S II (Cái).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.