Fluid Audio F4 là hệ thống loa kiểm âm trường gần hoàn hảo dành cho các nhạc sĩ am hiểu và những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm. Người dùng có thể xem đây chỉ là một chiếc F5 thu nhỏ vì F4 sử dụng cùng một loa tweeter vòm lụa và ống dẫn sóng. Fluid Audio F4 cho ra chất âm tuyệt vời, âm trung rõ nét và bass đa dạng mà không át đi vocal. Đó là những đặc điểm nổi bật giúp bạn định hình chính xác những gì bạn muốn tạo ra trong bối cảnh âm thanh của mình khi sử dụng sản phẩm của Fluid Audio.
Sự tiện lợi là một ưu điểm lớn của F4 trong việc trở thành phiên bản nhỏ nhất giữa tất cả các dòng sản phẩm của Fluid Audio. Kích thước nhỏ gọn cho phép bố trí linh hoạt, cho dù bạn đang mix album của mình trên một bảng điều khiển nhỏ hay chỉnh sửa video trên một chiếc bàn nhỏ – F4 vẫn có thể cung cấp cho bạn một bản thu với âm thanh chất lượng phòng thu chuyên nghiệp trong mọi môi trường.
Fluid Audio F4 sẽ bao gồm nhiều đầu vào TRS và RCA trên bảng khuếch đại, một đầu vào AUX và đầu ra tai nghe ở vách ngăn phía trước. Bộ khuếch đại sử dụng bộ tản nhiệt bên ngoài để đảm bảo việc hoạt động mát mẻ, cũng như mạch chờ bảo toàn năng lượng khi không sử dụng bộ khuếch đại. Giống với tất cả các loa dòng Fader, F4 được trang bị bộ điều khiển âm lượng fader tiện lợi nằm ngay trên vách ngăn trước giúp bạn không cần phải đưa tay ra phía sau bộ khuếch đại để điều chỉnh mức âm lượng.
Thông số kỹ thuật
Frequency Response Tần số đáp ứng |
69 Hz – 22 kHz (+/-3dB)< |
Crossover Frequency Tần số cắt |
2.5 kHz |
Amplifier power Công suất loa |
2 x 15 watts |
Signal-to-noise | > 90 dB (typical A-weighted) |
Polarity Phân cực |
Positive signal at + input produces outward LF one displacement |
Input impedance Trở kháng đầu vào |
20 k ohms balanced, 10 k ohms unbalanced |
Input sensitivity Độ nhạy đầu vào |
85 mV pink noise input produces 74dBA output SPL @ one meter with volume control at maximum |
Power Nguồn điện |
Fixed 110V ~50/60 Hz or 220V~50/60 Hz |
Protection Bảo vệ |
RF interference, output current limiting, over temperature, turn-on/off transient and subsonic filter |
Cabinet | Vinyl-laminated MDF |
Size (single monitor) Kích thước (một loa) |
222 x 150 x 172 mm (Cao x Rộng x Sâu) |
Weight (pair) Trọng lượng (cặp) |
15 lbs / 6.8 kg |
Chưa có đánh giá nào.