UR-816D/UT-16GT+508GT Bộ thu phát nhạc cụ không dây JTS – Hệ thống không dây chuyên nghiệp dành cho nhạc cụ, cung cấp âm thanh chất lượng cao, kết nối ổn định, độ trễ thấp. Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp cho sân khấu và phòng thu chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
Thông số UR-816D
Frequency Preparation Chuẩn bị tần số |
PLL Synthesized Control Điều khiển tổng hợp PLL |
Carrier Frequency Range Dải tần số sóng mang |
502~960 MHz 502~960 MHz |
3x Frequency Range Dải tần số 3x |
856.100 – 864.900 MHz (F band) 606.500 – 629.900 MHz (U band) 721.500 – 748.375 MHz (G band) 658.125 – 678.500 MHz (D band) 487.125 – 506.500 MHz (I band) 502.000 – 694.000 MHz (T band) |
S/N Ratio Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu |
> 105dB > 105dB |
T.H.D. Tổng méo hài |
<0.6%@1KHz <0.6%@1KHz |
Display Màn hình |
LED LED |
Display Contents Nội dung hiển thị |
Antenna A/B, RF/AF Status Ăng-ten A/B, Trạng thái RF/AF |
Controls Điều khiển |
Power On/Off, Channel Selecting, Audio Level Bật/Tắt nguồn, Chọn kênh, Mức âm thanh |
Audio Output Level Mức đầu ra âm thanh |
-12dB -12dB |
AF Output Impedance Trở kháng đầu ra AF |
600Ω 600Ω |
Squelch Ngưỡng nhiễu |
Pilot Tone, Noise and Mute Âm thí điểm, Giảm nhiễu và Tắt tiếng |
Operation Voltage Điện áp hoạt động |
12-18 VDC, 200mA 12-18 VDC, 200mA |
Output Connector Đầu nối đầu ra |
1 Balanced XLR socket 1 Unbalanced Ø6.3mm phone jack |
Dimension Kích thước |
210mm (W) x 40mm (H) x 171mm (D) 210mm (R) x 40mm (C) x 171mm (S) |
Thông số UT-16GT
Frequency Preparation Chuẩn bị tần số |
PLL Synthesized Control Điều khiển tổng hợp PLL |
Carrier Frequency Range Dải tần số sóng mang |
502~960 MHz 502~960 MHz |
3x Frequency Range Dải tần số 3x |
856.100 – 864.900 MHz (F band) 606.500 – 629.900 MHz (U band) 721.500 – 748.375 MHz (G band) 658.125 – 678.500 MHz (D band) 487.125 – 506.500 MHz (I band) 502.000 – 694.000 MHz (T band) |
RF Outputs Đầu ra RF |
Maximum 10mW Tối đa 10mW |
Stability Độ ổn định |
±10KHz ±10KHz |
Frequency Deviation Độ lệch tần số |
±48KHz ±48KHz |
LED Display Màn hình LED |
Power On/Off, Low Battery Bật/Tắt nguồn, Pin yếu |
Controls Điều khiển |
Power On/Off, AF Level, Channel Selecting, Mute Bật/Tắt nguồn, Mức AF, Chọn kênh, Tắt tiếng |
Spurious Emissions Phát xạ không mong muốn |
<-50 dBC <-50 dBC |
Audio Frequency Response Dải tần số âm thanh |
40~18,000 Hz 40~18,000 Hz |
Battery Pin |
LR03, AAA 1.5V LR03, AAA 1.5V |
Chưa có đánh giá nào.