Jabra Speak2 75 là loa hội nghị di động chất lượng cao, hỗ trợ kết nối USB và Bluetooth. Với âm thanh 360 độ và mic đa hướng, sản phẩm mang đến âm thanh rõ ràng từ mọi vị trí trong phòng. Thiết kế nhỏ gọn, pin lâu dài, lý tưởng cho các cuộc họp nhóm hoặc cá nhân ở bất kỳ đâu. Với thiết kế nhỏ gọn bỏ túi, giờ đây bạn có thể dễ dàng biến bàn cà phê, phòng ăn, phòng khách sạn, thành một phòng họp với âm thanh chuyên nghiệp, được tích hợp nhiều công nghệ mới nhất.
Các tính năng nổi bật của Jabra Speak2 75
- Âm thanh đa hướng 360 độ: giúp thu/phát lại âm thanh chất lượng từ mọi vị trí trong phòng
- Hỗ trợ kết nối USB và Bluetooth: linh hoạt và dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị.
- Thiết kế nhỏ gọn bỏ túi: cho phép bạn mang theo tới bất kỳ đâu và dễ dàng setup một phòng họp nhanh chóng
- Tích hợp đèn LED báo hiệu: hiển thị tình trạng cuộc gọi, tắt/mở micro và dung lượng pin
- Tự động điều chỉnh âm lượng (Voice Level Normalization Technology): đảm bảo âm thanh ổn định trong mọi môi trường
- Khử ồn thông minh (Noise Reduction Technology): giảm tiếng ổn nền, giúp giọng nói trở nên rõ ràng hơn
- Thời lượng pin 32 tiếng: thời lượng pin đủ dài để bạn có thể sử dụng liên tục cả ngày mà không cần sạc
Thông số kỹ thuật:
Thông tin chung
Box Contents Bên trong hộp gồm |
Speakerphone, Link 390 Bluetooth adapter (variant dependent), carry pouch, safety information and warranty Loa hội nghị, bộ điều hợp Bluetooth Link 390 (tùy biến), túi đựng, giấy hướng dẫn sử dụng và bảo hành |
Packaging Dimensions (WxHxD) Kích thước đóng gói (R x C x S) |
153mm x 49mm x 155mm | 6in x 1.9in x 6.1in 153mm x 49mm x 155mm | 6in x 1.9in x 6.1in |
Main Unit Dimensions (ØxH) Kích thước chính (Ø x C) |
132.5mm x 35mm | 5.22in x 1.38in 132.5mm x 35mm | 5.22in x 1.38in |
Main Unit Weight Trọng lượng thiết bị chính |
466g | 16.44oz 466g | 16.44oz |
IP Rating (Main Unit) Chỉ số bảo vệ IP (thiết bị chính) |
IP64-rated protection from dust and water IP64: Bảo vệ chống bụi và nước |
Warranty Bảo hành |
2 years 2 năm |
Certifications and Compliance Chứng nhận và tuân thủ |
Microsoft Teams (variant dependent), Microsoft Teams Rooms (variant dependent), Microsoft Swift Pair, Alcatel-Lucent, Avaya, Cisco, Unify, MFi, Zoom Rooms, Zoom, Google Meet, Amazon Chime, Fast Pair Microsoft Teams (tùy biến), Microsoft Teams Rooms (tùy biến), Microsoft Swift Pair, Alcatel-Lucent, Avaya, Cisco, Unify, MFi, Zoom Rooms, Zoom, Google Meet, Amazon Chime, Fast Pair |
Audio/ Âm thanh
Ideal for Room Sizes Phù hợp với kích thước phòng |
Up to 4.5m x 4.5m | 14.76ft x 14.76ft Tối đa 4.5m x 4.5m | 14.76ft x 14.76ft |
Number of Microphones Số lượng micro |
4 4 |
Microphone Type Loại micro |
Digital MEMS MEMS kỹ thuật số |
Microphone Frequency Range Dải tần số micro |
150Hz – 14000Hz 150Hz – 14000Hz |
Microphone Pick Up Range Phạm vi thu micro |
Up to 2.5m | 8.2ft Tối đa 2.5m | 8.2ft |
Full Duplex Song công toàn phần |
Yes Có |
Signal-to-Noise Ratio (SNR) Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu |
72 dB 72 dB |
Speaker Size Kích thước loa |
65mm | 2.6in 65mm | 2.6in |
Peak Audio Output Công suất âm thanh đỉnh |
88 dBspl @ 0.5m 88 dBspl @ 0.5m |
Speaker Bandwidth (Music Mode) Băng thông loa (Chế độ nhạc) |
80Hz – 20000Hz 80Hz – 20000Hz |
Speaker Bandwidth (Speak Mode) Băng thông loa (Chế độ hội thoại) |
150Hz – 14000Hz 150Hz – 14000Hz |
Audio Codecs Supported Hỗ trợ codec âm thanh |
AAC, CVSD, mSBC, SBC AAC, CVSD, mSBC, SBC |
Acoustic Echo Cancellation (AEC) Khử tiếng vọng âm học |
Yes Có |
Reverberation Reduction Giảm độ vang |
Yes Có |
Voice Level Normalization (AGC) Bình thường hóa mức giọng nói (AGC) |
Yes (for incoming and outgoing audio) Có (cho âm thanh vào và ra) |
Super-Wideband (SWB) Băng rộng siêu cấp |
Up to 14000 Hz Lên đến 14000 Hz |
Noise Reduction on Calls Giảm nhiễu khi gọi |
Yes Có |
Microphone Quality Indicator Chỉ báo chất lượng micro |
Yes (enable in Jabra app) Có (bật trong ứng dụng Jabra) |
Battery/ Thời lượng pin
Talk Time Thời gian đàm thoại |
Up to 32 hours Lên đến 32 giờ |
Corded Charging Sạc bằng dây |
Integrated USB-C cable with USB-A adapter and USB-C female adapter Cáp USB-C tích hợp kèm bộ chuyển đổi USB-A và đầu chuyển USB-C cái |
Charging Time (USB C/A 1 A) Thời gian sạc (USB C/A 1 A) |
Up to 2.5 hours Lên đến 2.5 giờ |
Charging Time (USB C/A 0.5 A) Thời gian sạc (USB C/A 0.5 A) |
Up to 5 hours Lên đến 5 giờ |
Battery Type Loại pin |
Rechargeable lithium-ion battery Pin lithium-ion có thể sạc lại |
Battery Capacity Dung lượng pin |
4700 mA 4700 mA |
Connectivity/ Kết nối
Connectivity Kết nối |
USB-C or USB-A, Bluetooth (for smartphone/tablet only) USB-C hoặc USB-A, Bluetooth (chỉ dành cho điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Bluetooth Adapter Bộ chuyển đổi Bluetooth |
USB-A | USB-C | none USB-A | USB-C | không |
Bluetooth Version Phiên bản Bluetooth |
5.2 5.2 |
Bluetooth Profiles Các giao thức Bluetooth |
A2DP, AVRCP, BLE (for Microsoft Swift Pair, Google Fast Pair), HFP, HSP A2DP, AVRCP, BLE (dành cho Microsoft Swift Pair, Google Fast Pair), HFP, HSP |
Operating Range (Bluetooth) Phạm vi hoạt động (Bluetooth) |
Up to 30m | 98ft Lên đến 30m | 98ft |
Paired Devices Thiết bị đã ghép nối |
Up to 8 Bluetooth devices Tối đa 8 thiết bị Bluetooth |
Simultaneous Bluetooth Connections Kết nối Bluetooth đồng thời |
2 2 |
Integrated USB Cable Length Chiều dài cáp USB tích hợp |
ca. 75cm | 29.5in Khoảng 75cm | 29.5in |
Chưa có đánh giá nào.