Một phiên bản của JBL 104BT với lớp phủ màu trắng mờ đầy phong cách. Kế thừa các đặc tính của dòng loa JBL 104 cũ và tích hơp thêm Bluetooth 5.0 , giờ đây bạn có thể phát nhạc từ những thiết bị nghe nhạc yêu thích của mình trực tiếp đến cặp loa JBL 104BT này. Các kỹ sư âm thanh và Producer cũng khá thích thú với tính năng này, vì giờ đây họ có thể nghe thấy việc phát nhạc qua Bluetooth sẽ làm gì vì của bản Mix của mình.
Tính năng chính
Loa kiểm âm JBL 104 BT sử dụng thiết kế đồng trục cung cấp cho bạn phổ tần số mượt và chân thực. Do đó, nó rất phù hợp sử dụng cho các phòng thu tại nhà, Podcaster, video editors, những người đòi hỏi sự chân thực về âm thanh trong tác phẩm của mình.
JBL 104 BT có loa bass 4.5″ và loa treble 0,75″ được đặt trong thiết kế đồng trục, với bộ khuếch đại công suất Class-D có công suất tổng là 60W ( 30W cho mỗi loa). Các nút chỉnh âm lượng và cài đặt cho loa nằm ngay phía trước, giúp bạn dễ dàng thao tác, đáp ứng tần số khá rộng từ 60 Hz đến 20kHz, và được trang bị cổng bass phía sau để đảm bảo tái hiện những âm trầm tốt hơn.
Hỗ trợ 03 loại jack kết nối chúng : balanced 1/4″ ; 3,5 mm; RCA. Phía trước loa có jack cắm 3.5 cho tai nghe. Đi kèm với loa gồm có ( cáp nối loa trái phải, cáp âm thanh từ 3.5mm sang RCA và cáp nguồn).
Thông số kỹ thuật
Powered
Loa liền công suất
|
Yes Có |
Power Configuration
Cấu hình công suất
|
Single Amp Đơn amp |
LF Driver Size
Kích thước loa Bass
|
4.5″ Woofer / 11.43 cm Woofer |
HF Driver Size
Kích thước loa Treble
|
0.75″ Tweeter / 1.9 Tweeter |
HF Driver Type
Loại loa Treble
|
Soft Dome Vòm mềm |
Total Power
Công suất tổng
|
60W Class D (30W per speaker) 60W Class D (30W mỗi loa) |
Frequency Range
Dải tần số
|
88Hz-20kHz (-3 dB SPL) |
Frequency Response
Tần số đáp ứng
|
60Hz-20kHz (-10 dB SPL) |
Crossover Frequency
Tần số cắt
|
1.725 kHz |
Maximum Peak SPL
Áp lực âm thanh tối đa
|
104 dB SPL |
Input Types
Loại ngõ vào
|
1 x Dual RCA Stereo, 2 x 1/4″ (R/L), 1 x 1/8″ (aux) |
Output Types
Loại ngõ ra
|
bare wire connectors +/- (master out) |
Bluetooth | v5.0 |
Enclosure Type
Loại thùng loa
|
Rear Ported Cổng sau |
Enclosure Material
Chất liệu thùng loa
|
ABS with Metal Grille Nhựa ABS với lưới kim loại |
Dimensions (H x W x D)
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu)
|
9.72″ x 6.02″ x 4.88″ / 24.7 x 15.3 x 12.4 cm |
Weight
Trọng lượng
|
4.54 lbs. (master), 3.81 lbs. / 2 kg (master), 1.7 kg |
Manufacturer Part Number
Số hiệu của Nhà sản xuất
|
104SET-BTW-US |
Chưa có đánh giá nào.