Giới thiệu về Manley Massive Passive Stereo Tube EQ
Manley Massive Passive Stereo Tube EQ là một bộ equalizer cao cấp đẳng cấp thế giới được các studio chuyên nghiệp ưa chuộng nhờ sự kết hợp độc đáo giữa cấu trúc EQ thụ động và bộ khuếch đại tube. Được phát triển dựa trên cảm hứng từ các thiết kế EQ cổ điển như Pultec, nhưng Massive Passive mở rộng đáng kể khả năng điều chỉnh âm thanh trong khi vẫn duy trì chất âm hữu cơ, đặc trưng. Với 4 band điều chỉnh trên mỗi kênh, khả năng tùy biến dải tần từ 22Hz đến 27kHz và bộ lọc thông cao/thấp linh hoạt, thiết bị này cho phép kỹ thuật viên và nhà sản xuất thực hiện từ những điều chỉnh tinh tế nhất đến những thay đổi âm thanh mạnh mẽ.
Tính năng nổi bật của Manley Massive Passive Stereo Tube EQ
Cấu trúc mạch thụ động và khuếch đại tube đẳng cấp
Thiết kế thụ động của Massive Passive sử dụng hoàn toàn điện trở kim loại, tụ điện màng và cuộn cảm quấn thủ công, kết hợp với bộ khuếch đại tube cao áp của Manley tạo nên headroom cực lớn và chất âm đặc trưng phong phú. Không giống như các thiết kế EQ nối tiếp thông thường, Massive Passive sử dụng cấu trúc song song giúp tạo ra phản hồi âm thanh tự nhiên, âm nhạc hơn, cho phép điều chỉnh EQ mạnh mẽ mà không gây ra méo tiếng hoặc nhiễu. Đây là bí quyết giúp thiết bị này có thể điều chỉnh từ những thay đổi tinh tế trong mastering đến những định hình âm thanh táo bạo khi thu âm.
Tùy biến tần số đa dạng với 4 band linh hoạt
Mỗi kênh của Massive Passive được trang bị 4 band điều chỉnh hoàn toàn, mỗi band cung cấp cả dạng bell và shelf với 11 tần số có thể lựa chọn và điều khiển băng thông (“Q”) hoàn toàn có thể thay đổi. Với tổng cộng 44 điểm tần số từ 22Hz đến 27kHz (khoảng cách 1/4 quãng tám), người dùng có thể tinh chỉnh âm thanh một cách chính xác. Thêm vào đó, các bộ lọc thông cao/thấp linh hoạt giúp loại bỏ các tần số không mong muốn. Sự kết hợp này tạo nên một công cụ điều chỉnh âm thanh toàn diện, mang lại khả năng định hình âm thanh không giới hạn cho mọi ứng dụng từ tracking đến mastering.
Kết nối đa dạng cho mọi môi trường studio
Massive Passive cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với cả đầu vào/đầu ra cân bằng XLR và 1/4″ TRS, đáp ứng được nhiều thiết lập studio khác nhau. Thiết bị hỗ trợ điều chỉnh gain -6dB, 0dB và +4dB giúp dễ dàng tích hợp vào bất kỳ chuỗi tín hiệu nào. Các chức năng bypass tiện lợi (EQ & tube bypass qua cổng 1/4″, hardwire bypass qua XLR) cho phép so sánh nhanh chóng giữa tín hiệu gốc và tín hiệu đã xử lý. Với khả năng xuất tín hiệu cực mạnh lên đến +37dBv và trở kháng đầu vào/đầu ra được tối ưu hóa, Massive Passive mang lại hiệu suất âm thanh đỉnh cao trong mọi tình huống sử dụng.
Tính năng chính của Manley Massive Passive Stereo Tube EQ
- EQ stereo 2 kênh, 4 band mỗi kênh với cả dạng bell và shelf trên mỗi band
- Dải tần số rộng từ 22Hz đến 27kHz với 44 điểm tần số tổng cộng
- Mạch EQ thụ động kết hợp khuếch đại tube cao áp mang lại chất âm hữu cơ, đặc trưng
- Cấu trúc song song cho phép điều chỉnh mạnh mẽ mà không gây méo tiếng
- Dải boost/cut ±20dB trên mỗi band cho khả năng định hình âm thanh linh hoạt
- Bộ lọc thông cao/thấp linh hoạt với nhiều lựa chọn tần số cắt
- Kết nối đa dạng với cả XLR và 1/4″ TRS cân bằng
- Headroom cực lớn với khả năng xuất tín hiệu lên đến +37dBv
- Điều chỉnh gain với 3 mức: -6dB, 0dB, +4dB
- Nguồn điện tương thích toàn cầu, hoạt động ổn định trên mọi chuẩn điện
Thông số kỹ thuật Manley Massive Passive Stereo Tube EQ:
| Number of Channels Số kênh |
2 2 |
| Tube Dùng bóng đèn |
Yes Có |
| Bypass Chức năng bỏ qua mạch EQ |
Yes Có |
| Number of Bands Số dải EQ |
4 4 |
| High Pass Filter Lọc tần số thấp |
Yes Có |
| Low Pass Filter Lọc tần số cao |
Yes Có |
| Q Type Độ rộng băng tần (Q) |
Variable Điều chỉnh được |
| Boost/Cut Range Dải tăng/giảm |
±20 ±20 |
| Freq Range High Dải tần số cao |
560Hz–27kHz 560Hz–27kHz |
| Freq Range Hi-Mid Dải tần trung-cao |
220Hz–10kHz 220Hz–10kHz |
| Freq Range Lo-Mid Dải tần trung-thấp |
82Hz–3900Hz 82Hz–3900Hz |
| Freq Range Low Dải tần số thấp |
22Hz–1000Hz 22Hz–1000Hz |
| Inputs Ngõ vào |
2 x XLR, 1 x 1/4″ 2 x XLR, 1 x 6.35mm |
| Outputs Ngõ ra |
2 x XLR, 1 x 1/4″ 2 x XLR, 1 x 6.35mm |
| Frequency Response Đáp tuyến tần số |
8Hz–60kHz (±2dB) 8Hz–60kHz (±2dB) |
| Rack Spaces Chiều cao rack |
3U 3U |
| Power Source Nguồn điện |
Standard IEC AC Cable Dây nguồn AC chuẩn IEC |
| Height Chiều cao |
5.25″ ~133mm |
| Depth Chiều sâu |
10″ ~254mm |
| Width Chiều rộng |
19″ ~483mm |
| Weight Trọng lượng |
21 lbs ~9.5kg |
| Manufacturer Part Number Mã sản phẩm của hãng |
MSMP |






Chat Messenger
Chưa có đánh giá nào.