Ưu điểm nổi bật
- Chuyên dụng cho nhạc sĩ, podcaster, nhà sản xuất âm thanh.
- Kết nối USB Type-B.
- 04 Preamp Class-A Mic/Instrument.
- 01 Output headphone, 02 Output Line/Monitor.
- 04 Analog Input và 02 Analog Output .
- 24-Bit/192 kHz AD/DA.
- Bus Powered/Mac, Windows.
- Nguồn điện Phantom, màn hình trực tiếp, MIDI I/O.
- Điều khiển đơn giản và đèn LED tín hiệu.
- Thiết kế khung thép 1/3 RU Rackmountable.
- Tích hợp DAW, VI, Plug-In, Loop và Sample.
Các tính năng chính
Thông số kỹ thuật
Computer Connectivity Kết nối máy tính |
USB 2.0, 6×6 audio interface |
Form Factor Kiểu thiết kế |
Portable, Desktop Cầm tay, để bàn |
Simultaneous I/O Ngõ Vào/Ra đồng thời |
4 x 4 |
Number of Preamps Số lượng Preamps |
4 |
Phantom Power Nguồn Phantom |
Yes Có |
A/D Resolution Độ phân giải A/D |
24-bit/192kHz |
Effects Gói hiệu ứng âm thanh |
20 Native effect plug-ins |
Analog Inputs Đầu vào Analog |
4 x XLR-1/4″ combo (mic/instrument) |
Analog Outputs Đầu ra Analog |
2 x 1/4″ (main out) |
Headphones Cổng tai nghe |
1 x 1/4″ |
MIDI I/O Ngõ Vào/Ra MIDI |
In/Out Vào/Ra |
USB | 1 x Type B |
Software Gói phần mềm |
Studio One Artist, Studio Magic Plug-in Suite |
OS Requirements – Mac Yêu cầu hệ điều hành – MAC |
macOS 10.13 or later Từ macOS 10.13 trở về sau |
OS Requirements – PC Yêu cầu hệ điều hành – PC |
Windows 10 or later, Chrome OS (limited features) Từ Windows 10 trở về sau, Chrome OS (các tính năng giới hạn) |
Bus Powered Cấp nguồn |
Yes Có |
Power Supply Nguồn cấp |
USB bus powered Cấp nguồn USB |
Dimensions (HxWxD) Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
4.9″ x 8.4″ x 15.85″ / 12.4 x 21.3 x 40.3cm |
Weight Trọng lượng |
4.84 lbs. / 2.2kg |
Manufacturer Part Number Số hiệu của nhà sản xuất |
PreSonus Studio 6|8 |
Trọn bộ sản phẩm
- USB Audio/MIDI Interface PreSonus Studio 68 – 6×6.
- Studio One Artist Software (Download).
- Studio Magic Plug-In Suite (Download).
- Cáp USB (1.8m).
Chưa có đánh giá nào.