Ưu điểm nổi bật
- Đa âm: 128 voice.
- Đa mẫu stereo TrS (True Sound) nổi bật.
- 88 âm tích hợp: 08 piano acoustic, 08 piano điện, 08 keyboard, 12 bass và guitar, 12 organ, 12 synthesizer, 12 dàn nhạc giao hưởng, 16 âm thanh khác.
- Sử dụng đồng thời 6 FX: 02 ở Lower, 02 ở Upper, Reverb và Strings Resonance.
- FX1: Drive, Chorus, Phaser, Flanger.
- FX2: Rotary, Tremolo, Pan Trem, Delay.
- Reverb: Room, Hall, Plate, Spring.
- Strings Resonance với controll level trên tất cả các âm Piano.
- 99 User program.
- Bộ nhớ mẫu 1GB.
- 02 part: Lower và Upper.
- 04 section: 02 âm ở chế độ Layer hoặc Split.
- 02 vùng MIDI ở chế độ Layer hoặc Split.
- Global Edit (08 tham số), Program Edit (04 tham số), Part Edit (13 tham số), Mixer (điều khiển âm lượng Lower/Upper/Zone A/Zone B).
- Điều khiển chính: Bass, Treble, Mastering, Volume.
- 2 vùng MIDI có thể lập trình: A/B.
- Program Change, Bank Select (LSB, MSB), MIDI Channel, Volume, Split assign, Transpose, Octave.
- Pedals 1/2 assign, Sticks 1-2 assign.
- Hệ thống loa với bộ khuếch đại Class D tích hợp 10W + 10W.
- 02 loa hình elip toàn dải.
- Màn hình OLED 128×64.
- Encoder với push function.
- 07 potentiometer, 20 button.
- Stick 1: Pitch.
- Stick 2: Mod, FX control.
- Audio OUT: jack TS 1/4″ L và R.
- Tai nghe: jack cắm TRS 1/4″ (có thể lập trình như Aux out).
- Pedal: Expression, Universal.
- MIDI: In, Out.
- USB: USB-to-host, MIDI, USB bus (khi không loa).
- Bao gồm adapter nguồn 12V.
Tính năng chính
Âm thanh tuyệt vời dù bạn đang chơi nhạc gì
Về chất lượng âm thanh và chức năng điều khiển MIDI
Thông số kỹ thuật
Sound Engine Động cơ âm thanh |
TrS (True Sound) Stereo Multi-samples Đa sample stereo TrS (True Sound) |
Number of Keys Số lượng phím |
88 |
Type of Keys Loại phím |
Semi-weighted Bán trọng |
Touch Sensitivity Độ nhạy cảm ứng |
Soft, Medium, Hard, Fixed Nhẹ, Trung Bình, Mạnh, Cố định |
Aftertouch | Yes Có |
Other Controllers Các controller khác |
2 x programmable levers (Pitch, Mod, FX control) 2 x lever có thể lập trình (điều khiển Pitch, Mod, FX) |
Polyphony Đa âm |
128 Notes 128 Nốt |
Presets | 88 sound presets, 99 user programs 88 preset âm thanh, 99 chương trình người dùng |
Effects Hiệu ứng |
Drive, Chorus, Flanger, Phaser, Tremolo, Reverb, Delay, Rotary |
Audio Outputs Ngõ vào âm thanh |
2 x 1/4″ (stereo out) |
Headphones Cổng tai nghe |
1 x 1/4″ |
USB | 1 x Type B |
MIDI I/O Ngõ Vào/Ra MIDI |
In/Out/USB |
Pedal Inputs Ngõ Vào Pedal |
2 x 1/4″ (expression, universal) |
Amplifier Công suất loa |
2 x 10W |
Power Supply Nguồn cấp |
12V power supply (included) / USB bus power (disables speakers & some features) Nguồn cấp 12V (đi kèm) / cắm nguồn USB (loa và một số tính năng bị vô hiệu hoá) |
Height Chiều cao |
4″ / 10.16 cm |
Width Chiều rộng |
50″ / 127 cm |
Depth Chiều sâu |
9″ / 22.9 cm |
Weight Trọng lượng |
15.6 lbs. / 7 kg |
Manufacturer Part Number Số hiệu của nhà sản xuất |
AMS-NUMA-COMPACT-2 |
Trọn bộ sản phẩm
- Keyboard bán trọng tích hợp loa StudioLogic Numa Compact 2 88 phím.
- Adapter nguồn điện.
Chưa có đánh giá nào.