Warm Audio WA76 Discrete FET Compressor là một bản sao hiện đại của model huyền thoại Classic ’76 Revision D Discrete Compressor (được xem là một bước đột phá lớn trong công nghệ limiter và từng được sử dụng trên hàng trăm bản thu âm hit nổi tiếng của Led Zeppelin, The Rolling Stones, Michael Jackson, v.v). WA76 có thiết kế “fully discrete” và sử dụng biến áp Reichenbach Engineering (nay là CineMag) sản xuất tại Mỹ. Compressor WA76 có “ultra-fast attack time” và tái tạo chính xác chất âm đặc trưng của ’76, tất nhiên với mức giá phải chăng và dễ tiếp cận hơn rất nhiều. Chắc chắn, Warm Audio WA76 sẽ nâng cấp chất lượng studio của bạn lên một tầm cao mới.
Mọi phòng thu chuyên nghiệp đều cần một Compressor chất lượng, và Warm Audio WA76 đáp ứng được mọi thứ bạn cần. Với thời gian phản hồi nhanh như chớp và mạch “discrete circuit”, WA76 lý tưởng sử dụng cho mọi thứ, từ ứng dụng xử lý dynamic nhẹ nhàng tinh tế, cho đến hoàn toàn là một bộ limiter. Nó phù hợp cho bass, kick drum, snare, vocals. Đặc biệt với kỹ thuật punchy parallel processing cho drums, sẽ tuyệt vời hơn nếu bạn sỡ hữu 01 cặp WA76.
Các tính năng chính của Warm Audio WA76 Compressor :
- Bản sao hiện đại lấy cảm hứng từ huyền thoại Classic ’76 Revision D Discrete Compressor được săn đón.
- Class A line-level output amplifier
- Thiết kế mạch “fully discrete”
- Sử dụng biến áp đầu vào và đầu ra Cinemag sản xuất tại Mỹ
- all-buttons-in ratio setting
- Ultra-fast attack time; 55db of gain
- Trở kháng đầu vào 600 ohms, bridges-T control (floating)
- Đáp ứng tần số 20Hz–20kHz (±1dB)
- Đầu vào và đầu ra XLR và TRS
- Total harmonic distortion dưới 0.4% , ở 50Hz–20kHz với limiting
- Signal to noise ratio lớn hơn 74dB ở +25dBm
- Attack time từ 20ms đến 800ms
- Release time, từ 50ms đến 1s
- Đồng hồ VU meter hiển thị dB gain reduction và dB output
- Không gian rack 2U
- Đầu vào nguồn ICE có thể chuyển đổi điện áp 115/230 Volt
Thông số kỹ thuật:
Number of Channels Số Channel |
1 |
Controls Điều khiển |
1 |
Ratio Tỉ lệ nén |
4:1, 8:1, 12:1, 20:1 |
Frequency Response Tần số đáp ứng |
20Hz to 20kHz |
Inputs Đầu vào |
1 x XLR, 1 x 1/4″ TRS |
Outputs Đầu ra |
1 x XLR, 1 x 1/4″ TRS |
Rack Spaces Không gian rack |
2U |
Height Chiều Cao |
3.5″ 8,9cm |
Depth Chiều Sâu |
6″ 15,2cm |
Width Chiều rộng |
19″ 48,2cm |
Weight Trọng lượng |
10 lb 4.5 kg |
Manufacturer Part Number Mã hiệu của nhà sản xuất |
WA76 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.